
Cho vay gián tiếp là gì? Thỏa thuận cho vay gián tiếp được quy định như thế nào?
Luật sư cho tôi hỏi: Tôi là chủ một doanh nghiệp nhỏ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng. Khi tìm hiểu về các chương trình hỗ trợ tài chính, tôi được biết Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa có hình thức cho vay gián tiếp thông qua các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, tôi vẫn chưa hiểu rõ cho vay gián tiếp thực chất là gì? Và khi doanh nghiệp vay vốn theo hình thức này thì thỏa thuận cho vay giữa Quỹ, tổ chức tín dụng và doanh nghiệp sẽ được quy định ra sao?Mong luật sư tư vấn giúp tôi, xin cảm ơn.
MỤC LỤC
2. Thỏa thuận cho vay gián tiếp được quy định như thế nào?
Trả lời:
1. Cho vay gián tiếp là gì?
Trong hoạt động hỗ trợ tài chính của Nhà nước đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa được xem là một công cụ quan trọng, góp phần giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, phục vụ cho quá trình đầu tư, sản xuất và mở rộng kinh doanh. Bên cạnh hình thức cho vay trực tiếp, cho vay gián tiếp là một phương thức đặc biệt được pháp luật cho phép nhằm đa dạng hóa kênh hỗ trợ vốn, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng nguồn vốn của Quỹ. Khái niệm này được nêu rõ tại khoản 4 Điều 4 Nghị định số 39/2019/NĐ-CP ngày 10/5/2019 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (sau đây gọi tắt là “Nghị định số 39/2019/NĐ-CP”) như sau:
“Điều 4. Giải thích từ ngữ
Trong Nghị định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
4. “Cho vay gián tiếp” là việc Quỹ thực hiện cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua giao vốn cho ngân hàng thương mại được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật.”
Theo đó, cho vay gián tiếp được hiểu là việc Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa thực hiện cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua giao vốn cho ngân hàng thương mại được thành lập và hoạt động theo luật định. Có thể hiểu rằng, cho vay gián tiếp là hình thức mà Quỹ không trực tiếp cấp vốn cho doanh nghiệp, mà giao nguồn vốn cho ngân hàng thương mại thực hiện việc cho vay theo đúng luật định và tiêu chí của Quỹ. Nói cách khác, ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian, đại diện cho Quỹ trong việc thẩm định, giải ngân, quản lý và thu hồi vốn vay từ doanh nghiệp.
Như vậy, điều khoản này cho thấy cho vay gián tiếp là hình thức Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa thực hiện hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp thông qua ngân hàng thương mại, đơn vị được giao nhiệm vụ trực tiếp cho vay và quản lý nguồn vốn. Nội dung này không chỉ mang ý nghĩa pháp lý trong việc xác định cơ chế hoạt động của Quỹ, mà còn thể hiện tư duy quản lý linh hoạt, hiện đại của Nhà nước, kết hợp nguồn lực công và hệ thống tài chính tư nhân để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa. Qua đó, chính sách cho vay gián tiếp trở thành công cụ hiệu quả, góp phần lan tỏa nguồn vốn ưu đãi, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.
2. Thỏa thuận cho vay gián tiếp được quy định như thế nào?
Trong hoạt động hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hình thức cho vay gián tiếp được thực hiện thông qua các ngân hàng thương mại, dưới sự quản lý và cấp vốn của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa. Để bảo đảm việc phối hợp giữa các bên diễn ra chặt chẽ, minh bạch và đúng quy định pháp luật, Điều 27 Nghị định số 39/2019/NĐ-CP đã ghi nhận về việc thỏa thuận cho vay gián tiếp như sau:
“Điều 27. Thỏa thuận cho vay gián tiếp
1. Thỏa thuận cho vay gián tiếp giữa Quỹ và ngân hàng phải được lập thành văn bản, đảm bảo tuân thủ các quy định tại Nghị định này và gồm các nội dung cơ bản sau:
a) Thông tin về pháp nhân của Quỹ và ngân hàng, địa điểm, thời điểm ký thỏa thuận;
b) Các thỏa thuận về số tiền cho vay, mục đích sử dụng vốn vay, thời hạn cho vay, đồng tiền cho vay, lãi suất cho vay, nhận vốn vay, hoàn trả vốn, thu hồi lãi, gốc cho vay, chuyển nợ quá hạn, cơ cấu lại thời hạn trả nợ, hiệu lực của thỏa thuận cho vay gián tiếp;
c) Quyền hạn, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng bên trong quá trình thực hiện cho vay gián tiếp; cách thức giải quyết tranh chấp, vướng mắc phát sinh trong quá trình thực hiện và các thỏa thuận khác theo yêu cầu quản lý của Quỹ.
2. Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1 Điều này, các bên có thể thỏa thuận các nội dung khác phù hợp với quy định tại Nghị định này và quy định của pháp luật có liên quan.
3. Thỏa thuận cho vay giữa ngân hàng và doanh nghiệp nhỏ và vừa phải được lập thành văn bản và phù hợp với thỏa thuận cho vay gián tiếp giữa Quỹ và ngân hàng theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều này.”
Theo đó, thỏa thuận cho vay gián tiếp giữa Quỹ và ngân hàng phải được lập thành văn bản, đảm bảo tuân thủ Nghị định số 39/2019/NĐ-CP và gồm các nội dung cơ bản sau:
- Thông tin về pháp nhân của Quỹ và ngân hàng, địa điểm, thời điểm ký thỏa thuận;
- Các thỏa thuận về số tiền cho vay, mục đích sử dụng vốn vay, thời hạn cho vay, đồng tiền cho vay, lãi suất cho vay, nhận vốn vay, hoàn trả vốn, thu hồi lãi, gốc cho vay, chuyển nợ quá hạn, cơ cấu lại thời hạn trả nợ, hiệu lực của thỏa thuận cho vay gián tiếp;
- Quyền hạn, nghĩa vụ và trách nhiệm của từng bên trong quá trình thực hiện cho vay gián tiếp; cách thức giải quyết tranh chấp, vướng mắc phát sinh trong quá trình thực hiện và các thỏa thuận khác theo yêu cầu quản lý của Quỹ.
Những nội dung cơ bản trên nhằm đảm bảo tính ràng buộc pháp lý và minh bạch trong toàn bộ quá trình cho vay. Việc bắt buộc lập thành văn bản giúp các bên xác định rõ phạm vi hợp tác, quyền lợi và nghĩa vụ, tránh tình trạng hiểu sai, thiếu thống nhất trong quá trình thực hiện. Đồng thời, việc ghi rõ các thông tin cơ bản như thời điểm, giá trị khoản vay, lãi suất hay điều kiện hoàn trả giúp ngăn ngừa rủi ro, tranh chấp và đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng tài chính. Đây là nền tảng quan trọng để kiểm soát và giám sát việc sử dụng vốn nhà nước một cách chặt chẽ, đúng mục tiêu.
Ngoài các nội dung nêu trên, các bên có thể thỏa thuận các nội dung khác phù hợp với quy định pháp luật. Bên cạnh đó, thỏa thuận cho vay giữa ngân hàng và doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng phải được lập thành văn bản và phù hợp với thỏa thuận cho vay gián tiếp giữa Quỹ và ngân hàng theo những ghi nhận nói trên. Điều này thể hiện tính linh hoạt và khả năng mở rộng của cơ chế cho vay gián tiếp, cho phép các bên chủ động điều chỉnh, bổ sung thỏa thuận phù hợp với điều kiện thực tế, đặc thù hoạt động và yêu cầu quản lý. Không những vậy, việc yêu cầu sự phù hợp và thống nhất giữa hai cấp thỏa thuận (Quỹ – ngân hàng và ngân hàng – doanh nghiệp) giúp bảo đảm tính đồng bộ, tránh mâu thuẫn về điều khoản, đồng thời tạo chuỗi hợp đồng thống nhất từ nguồn vốn nhà nước đến người thụ hưởng cuối cùng. Đây là cơ chế quản trị hiện đại, giúp kiểm soát chặt chẽ dòng vốn nhưng vẫn tạo điều kiện linh hoạt cho các bên thực hiện, hướng tới mục tiêu cuối cùng là hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Trân trọng./.












