Công khai đóng góp tự nguyện của các tổ chức để khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố trong nước được quy định như thế nào?

Công khai đóng góp tự nguyện của các tổ chức để khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố trong nước được quy định như thế nào?

Công khai đóng góp tự nguyện của các tổ chức để khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố trong nước được quy định như thế nào?

Luật sư cho tôi hỏi: Sau đợt mưa bão vừa qua, cơ quan tôi được giao nhiệm vụ vận động và tiếp nhận tiền, hàng hóa quyên góp từ các tổ chức, doanh nghiệp nhằm hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng cơ quan cần phải công khai toàn bộ thông tin về quá trình vận động, tiếp nhận và phân phối khoản đóng góp này, kể cả danh sách tổ chức, cá nhân ủng hộ và đối tượng được nhận hỗ trợ. Tôi muốn biết pháp luật hiện hành quy định như thế nào về việc công khai các khoản đóng góp tự nguyện để thực hiện đúng trách nhiệm, mong luật sư giải đáp giúp tôi.

 

MỤC LỤC

1. Các hành vi nào bị nghiêm cấm trong việc vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng các nguồn đóng góp tự nguyện hỗ trợ khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố; hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo?

2. Công khai đóng góp tự nguyện của các tổ chức để khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố trong nước được quy định như thế nào?

 

Trả lời:

1. Các hành vi nào bị nghiêm cấm trong việc vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng các nguồn đóng góp tự nguyện hỗ trợ khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố; hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo?

Các hành vi bị nghiêm cấm trong việc vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng các nguồn đóng góp tự nguyện hỗ trợ khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố; hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo được quy định tại Điều 5 Nghị định số 93/2021/NĐ-CP ngày 27/10/2021 về vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng các nguồn đóng góp tự nguyện hỗ trợ khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố; hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo (sau đây gọi tắt là “Nghị định số 93/2021/NĐ-CP”) như sau:

Điều 5. Các hành vi bị nghiêm cấm

1. Cản trở hoặc ép buộc tổ chức, cá nhân tham gia vận động, đóng góp, tiếp nhận, phân phối và sử dụng nguồn đóng góp tự nguyện.

2. Báo cáo, cung cấp thông tin không đúng sự thật; chiếm đoạt; phân phối, sử dụng sai mục đích, không đúng thời gian phân phối, đối tượng được hỗ trợ từ nguồn đóng góp tự nguyện.

3. Lợi dụng công tác vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng nguồn đóng góp tự nguyện để trục lợi hoặc thực hiện các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.”

Điều 5 Nghị định số 93/2021/NĐ-CP đã xác lập những giới hạn pháp lý nhằm bảo đảm cho hoạt động vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng các nguồn đóng góp tự nguyện được thực hiện đúng mục đích, minh bạch và công bằng. Các hành vi bị nghiêm cấm trong quy định này không chỉ thể hiện sự kiểm soát của Nhà nước đối với hoạt động từ thiện mà còn nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người đóng góp và người được hỗ trợ.

Từ quy định trên có thể thấy, pháp luật nghiêm cấm ba nhóm hành vi chính. Thứ nhất, cấm mọi hành vi cản trở hoặc ép buộc trong quá trình tham gia đóng góp hay tiếp nhận, nhằm bảo đảm nguyên tắc tự nguyện – nền tảng của hoạt động nhân đạo. Thứ hai, nghiêm cấm việc báo cáo sai sự thật, chiếm đoạt, sử dụng sai mục đích hoặc không đúng thời gian, đối tượng hỗ trợ – đây là các hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến tính liêm chính và minh bạch của hoạt động thiện nguyện. Thứ ba, ngăn chặn hành vi lợi dụng công tác thiện nguyện để trục lợi hoặc phục vụ mục đích trái pháp luật, đặc biệt là các hành vi ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội. Như vậy, quy định này không chỉ điều chỉnh hành vi của các tổ chức, cá nhân tham gia thiện nguyện mà còn định hướng đạo đức và trách nhiệm xã hội trong quá trình thực hiện.

Từ góc nhìn tổng thể, các hành vi bị nghiêm cấm trong Nghị định số 93/2021/NĐ-CP là cơ chế bảo vệ niềm tin của cộng đồng đối với hoạt động thiện nguyện, giúp tránh tình trạng lợi dụng lòng tốt hoặc biến thiện nguyện thành công cụ vụ lợi. Quy định này thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật, đồng thời khẳng định rằng tinh thần nhân đạo chỉ có giá trị khi được đặt trong khuôn khổ kỷ cương và minh bạch. Với vai trò định hướng, Nhà nước không chỉ đảm bảo tính công bằng trong việc phân phối nguồn lực hỗ trợ mà còn nuôi dưỡng niềm tin, tinh thần tương thân tương ái – những giá trị cốt lõi của một xã hội nhân văn và công bằng.

2. Công khai đóng góp tự nguyện của các tổ chức để khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố trong nước được quy định như thế nào?

Công khai đóng góp tự nguyện của các tổ chức để khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố trong nước được quy định tại Điều 14 Nghị định số 93/2021/NĐ-CP quy định như sau:

Điều 14. Công khai đóng góp tự nguyện

1. Các tổ chức vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng nguồn đóng góp tự nguyện có trách nhiệm công khai đầy đủ, kịp thời, chính xác các hoạt động có liên quan đến việc vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng nguồn đóng góp tự nguyện.

2. Nội dung công khai:

a) Văn bản về việc tổ chức kêu gọi, vận động đóng góp tự nguyện;

b) Kết quả vận động (tổng số tiền, hiện vật tiếp nhận), phân phối tiền, hiện vật đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân;

c) Đối tượng, chính sách và mức hỗ trợ khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố;

d) Các tổ chức, cơ quan, đơn vị trực tiếp tiếp nhận đóng góp tự nguyện công khai thời gian, địa điểm, cách thức tiếp nhận tiền, hiện vật đóng góp tự nguyện.

3. Hình thức công khai:

a) Công khai trên Trang thông tin điện tử chính thức của tổ chức, cơ quan, đơn vị;

b) Niêm yết tại trụ sở làm việc của tổ chức, cơ quan, đơn vị và địa điểm sinh hoạt cộng đồng (thôn, ấp, bản, buôn, sóc, tổ dân phố);

c) Thông báo bằng văn bản đến các cơ quan có liên quan tham gia vào quá trình vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng nguồn đóng góp tự nguyện để khắc phục khó khăn do thiên tai, dịch bệnh, sự cố; thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Thực hiện ít nhất một trong ba hình thức công khai quy định tại khoản 3 Điều này; trong đó phải thực hiện hình thức bắt buộc là công khai trên trang thông tin điện tử chính thức của tổ chức, cơ quan, đơn vị; trường hợp chưa có trang thông tin điện tử phải thực hiện niêm yết tại trụ sở làm việc.

4. Thời điểm công khai:

a) Công khai văn bản về việc tổ chức kêu gọi, vận động các tổ chức, cá nhân đóng góp tiền, hiện vật đóng góp tự nguyện ngay sau khi ban hành;

b) Công khai thời gian, địa điểm, cách thức tiếp nhận tiền, hiện vật đóng góp tự nguyện trước từ 01 đến 03 ngày bắt đầu tổ chức thực hiện;

c) Công khai kết quả vận động, tiếp nhận và phân phối nguồn đóng góp tự nguyện: Công khai tổng số tiền, hiện vật đã vận động, tiếp nhận chậm nhất sau 15 ngày kể từ khi kết thúc thời gian tiếp nhận; công khai tổng số tiền, hiện vật đã phân phối, sử dụng chậm nhất sau 30 ngày kể từ khi kết thúc thời gian phân phối, sử dụng;

d) Công khai đối tượng hỗ trợ, chính sách hỗ trợ và mức hỗ trợ ngay từ khi bắt đầu thực hiện hỗ trợ, phân phối tiền, hiện vật đóng góp tự nguyện.

5. Thời gian công khai:

a) Niêm yết công khai tại trụ sở tổ chức, cơ quan, đơn vị, điểm sinh hoạt cộng đồng và công khai trên Trang thông tin điện tử trong 30 ngày;

b) Thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng: 03 số liên tiếp báo viết, 03 ngày liên tiếp trên chương trình của đài phát thanh, đài truyền hình.

Điều 14 Nghị định số 93/2021/NĐ-CP đặt ra một cơ chế công khai minh bạch đối với toàn bộ quá trình vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng nguồn đóng góp tự nguyện. Đây là yêu cầu có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, bởi tính minh bạch chính là yếu tố nền tảng để bảo đảm niềm tin xã hội, tránh sai phạm và giữ gìn giá trị nhân đạo của hoạt động thiện nguyện.

Trước hết, quy định này xác định rõ trách nhiệm công khai thuộc về tất cả các tổ chức, cơ quan, đơn vị có tham gia vận động hoặc tiếp nhận đóng góp. Việc công khai không chỉ dừng ở khâu kết quả mà bao gồm toàn bộ quá trình — từ khi ban hành văn bản kêu gọi, thông báo thời gian, địa điểm tiếp nhận cho đến khi công bố kết quả vận động, đối tượng thụ hưởng và mức hỗ trợ. Cách tiếp cận này thể hiện quan điểm quản lý xuyên suốt của Nhà nước: mọi hoạt động thiện nguyện cần được đặt trong khuôn khổ pháp lý và giám sát xã hội chặt chẽ.

Bên cạnh đó, hình thức công khai được quy định linh hoạt nhưng bảo đảm tính bắt buộc của phương tiện điện tử. Việc yêu cầu công khai trên trang thông tin chính thức hoặc niêm yết công khai tại trụ sở giúp người dân dễ dàng tra cứu, giám sát và góp ý. Đồng thời, quy định cụ thể về thời điểm và thời gian công khai đã tạo nên tính nhất quán, tránh tình trạng trì hoãn hoặc công bố thiếu kịp thời. Những mốc thời gian như “15 ngày sau khi kết thúc tiếp nhận” hay “30 ngày sau khi kết thúc phân phối” là giới hạn pháp lý giúp bảo đảm tính minh bạch thực chất chứ không hình thức.

Có thể thấy, quy định này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của người được hỗ trợ mà còn bảo vệ uy tín của các tổ chức thiện nguyện. Khi các khoản đóng góp được công khai đúng quy trình, người dân có thể kiểm chứng việc sử dụng nguồn lực xã hội, còn tổ chức vận động thì khẳng định được sự chuyên nghiệp, liêm chính và trách nhiệm trước cộng đồng.

Cơ chế công khai trong hoạt động đóng góp tự nguyện là thước đo của niềm tin và đạo đức nghề nghiệp trong công tác thiện nguyện. Pháp luật không chỉ yêu cầu minh bạch về con số mà còn đề cao tinh thần trách nhiệm, kịp thời và chính xác trong từng bước thực hiện. Thực thi đúng quy định về công khai không chỉ giúp ngăn ngừa sai phạm, mà còn nuôi dưỡng lòng tin giữa Nhà nước, tổ chức xã hội và người dân – để mỗi hành động thiện nguyện thực sự trở thành biểu hiện của sự tử tế, nhân văn và liêm chính trong đời sống cộng đồng.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý