Cho vay trực tiếp là gì? Vay thương mại là gì? Lãi suất cho vay trực tiếp từ nguồn vốn của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa được xác định như thế nào? Mức cho vay, thời hạn cho vay được quy định ra sao?

Cho vay trực tiếp là gì? Vay thương mại là gì? Lãi suất cho vay trực tiếp từ nguồn vốn của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa được xác định như thế nào? Mức cho vay, thời hạn cho vay được quy định ra sao?

Cho vay trực tiếp là gì? Vay thương mại là gì? Lãi suất cho vay trực tiếp từ nguồn vốn của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa được xác định như thế nào? Mức cho vay, thời hạn cho vay được quy định ra sao?

Luật sư cho tôi hỏi: Tôi là chủ một doanh nghiệp nhỏ sản xuất đồ gỗ ở địa phương, hiện đang cần vốn để mở rộng nhà xưởng. Khi tìm hiểu, tôi thấy Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa có hình thức cho vay trực tiếp hỗ trợ doanh nghiệp, nhưng chưa rõ cho vay trực tiếp khác gì với vay thương mại từ ngân hàng thông thường. Tôi cũng muốn biết lãi suất cho vay trực tiếp từ nguồn vốn của Quỹ được tính ra sao, có ưu đãi gì không? Và mức cho vay, thời hạn cho vay được quy định cụ thể thế nào để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận hơn? Mong luật sư tư vấn giúp tôi, xin cảm ơn.

MỤC LỤC

1. Cho vay trực tiếp là gì? Vay thương mại là gì?

2. Lãi suất cho vay trực tiếp từ nguồn vốn của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa được xác định như thế nào?

3. Mức cho vay, thời hạn cho vay được quy định ra sao?

 

Trả lời:

1. Cho vay trực tiếp là gì? Vay thương mại là gì?

Trong hoạt động tài chính, tín dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, các hình thức vay vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lực cho sản xuất, đầu tư và phát triển. Tuy nhiên, mỗi loại hình vay vốn lại mang bản chất, điều kiện và mục tiêu khác nhau. Hai khái niệm thường được đề cập trong cơ chế tài chính Nhà nước là “cho vay trực tiếp” và “vay thương mại”. Việc hiểu rõ nội hàm của hai khái niệm này không chỉ giúp phân biệt được phương thức hỗ trợ từ Nhà nước và thị trường, mà còn có ý nghĩa trong việc định hướng chính sách tín dụng và quản lý hiệu quả nguồn vốn công.

Cụ thể tại khoản 3 Điều 4 Nghị định số 39/2019/NĐ-CP ngày 10/5/2019 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (sau đây gọi tắt là “Nghị định số 39/2019/NĐ-CP”) cùng với khoản 7 Điều 3 Luật Quản lý nợ công 2017 có nêu:

Điều 4. Giải thích từ ngữ

Trong Nghị định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

3. “Cho vay trực tiếp” là việc Quỹ trực tiếp thực hiện cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.”

Điều 3. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

7. Vay thương mại là khoản vay theo điều kiện thị trường.”

Theo đó, cho vay trực tiếp được hiểu là việc Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa trực tiếp thực hiện cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thông qua cơ chế này, Nhà nước không chỉ cung cấp vốn ưu đãi mà còn tạo động lực phát triển, khuyến khích đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh cho khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời, cho vay trực tiếp giúp Quỹ kiểm soát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn, đảm bảo nguồn vốn công được vận hành minh bạch, hiệu quả và đúng mục đích.

Còn đối với vay thương mại, đây là khoản vay theo điều kiện thị trường. Vay thương mại phản ánh bản chất thị trường của hoạt động vay vốn, trong đó yếu tố lợi nhuận và khả năng trả nợ đóng vai trò trung tâm. Hình thức vay này giúp huy động nguồn lực xã hội, vốn tư nhân và quốc tế vào đầu tư, phát triển kinh tế mà không phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách Nhà nước. Tuy nhiên, đi cùng với cơ hội là rủi ro về chi phí tài chính cao hơn, đòi hỏi doanh nghiệp hoặc tổ chức vay phải có năng lực tài chính, chiến lược đầu tư hiệu quả và khả năng quản trị rủi ro tốt.

Từ hai khái niệm trên có thể thấy, pháp luật đã xác định ranh giới rõ ràng giữa hoạt động cho vay hỗ trợ của Nhà nước và hoạt động vay vốn mang tính thị trường. Quy định này không chỉ tạo cơ sở pháp lý cho việc triển khai các chương trình tín dụng đúng mục tiêu, mà còn giúp nâng cao tính minh bạch, phân định trách nhiệm của các chủ thể trong hoạt động vay và cho vay. Nhờ đó, hệ thống pháp luật tài chính, tín dụng trở nên đồng bộ, góp phần bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

2. Lãi suất cho vay trực tiếp từ nguồn vốn của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa được xác định như thế nào?

Trong hoạt động cho vay trực tiếp từ nguồn vốn của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, lãi suất cho vay là yếu tố quan trọng thể hiện chính sách ưu đãi của Nhà nước đối với khu vực kinh tế trọng điểm, doanh nghiệp nhỏ và vừa. Để đảm bảo sự minh bạch, công bằng và khả năng tiếp cận vốn hiệu quả, Điều 17 Nghị định số 39/2019/NĐ-CP đã xác định các mức lãi suất cụ thể như sau:

Điều 17. Lãi suất cho vay trực tiếp

1. Lãi suất cho vay trực tiếp bằng 80% mức thấp nhất lãi suất cho vay thương mại. Mức thấp nhất lãi suất cho vay thương mại được xác định trên cơ sở so sánh lãi suất cho vay của 04 ngân hàng thương mại có vốn nhà nước và có tổng tài sản lớn nhất tại thời điểm xác định lãi suất cho vay của Quỹ.

Trường hợp đặc biệt, Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư quyết định mức lãi suất cho vay trên cơ sở đề xuất của Hội đồng thành viên.

2. Hằng năm hoặc trong từng thời kỳ, căn cứ nguyên tắc xác định lãi suất quy định tại khoản 1 Điều này, Hội đồng thành viên công bố mức lãi suất cho vay của Quỹ.”

* Lưu ý: Bộ Kế hoạch và Đầu tư cùng với Bộ Tài chính được hợp nhất thành Bộ Tài chính (căn cứ mục 2.3 Phần II Kết luận số 121-KL/TW ngày 24/01/2025 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Khóa XIII về tổng kết Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 25/10/2017 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Khóa XII một số vấn đề về tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả và khoản 6 Điều 1 Nghị quyết số 176/2025/QH15 ngày 18/02/2025 của Quốc hội về cơ cấu tổ chức của Chính phủ nhiệm kỳ Quốc hội khoá XV).

Theo đó, lãi suất cho vay trực tiếp bằng 80% mức thấp nhất lãi suất cho vay thương mại. Trong đó, mức thấp nhất lãi suất cho vay thương mại được xác định trên cơ sở so sánh lãi suất cho vay của 04 ngân hàng thương mại có vốn nhà nước và có tổng tài sản lớn nhất tại thời điểm xác định lãi suất cho vay của Quỹ. Trong trường hợp đặc biệt, Bộ trưởng Bộ Tài chính quyết định mức lãi suất cho vay trên cơ sở đề xuất của Hội đồng thành viên.

Nội dung này thể hiện sự hỗ trợ rõ rệt của Nhà nước đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ được vay với mức lãi suất thấp hơn thị trường nhưng vẫn bảo đảm nguyên tắc thị trường hóa trong quản lý tài chính. Đây là cơ chế linh hoạt, vừa tạo động lực cho doanh nghiệp phát triển, vừa giữ được sự ổn định và minh bạch trong điều hành lãi suất.

Bên cạnh đó, vào thời điểm hằng năm hoặc trong từng thời kỳ, căn cứ nguyên tắc xác định lãi suất nói trên, Hội đồng thành viên sẽ công bố mức lãi suất cho vay của Quỹ. Việc công bố được thực hiện công khai, minh bạch, bảo đảm các doanh nghiệp tiếp cận được thông tin chính xác và kịp thời. Cơ chế này giúp duy trì tính ổn định, khách quan và chủ động trong hoạt động cho vay của Quỹ. Thẩm quyền được trao cho Hội đồng thành viên thể hiện sự phân cấp hợp lý trong quản lý tài chính công, đồng thời giúp linh hoạt điều chỉnh lãi suất phù hợp với biến động kinh tế, xã hội, tránh tình trạng cứng nhắc hoặc chậm thích ứng với thị trường.

Từ những phân tích trên có thể thấy, cách xác định và công bố lãi suất cho vay trực tiếp của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa là một bước tiến quan trọng trong chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của Nhà nước. Mức lãi suất ưu đãi, được xác lập trên cơ sở so sánh với thị trường, vừa thể hiện tính cạnh tranh, vừa bảo đảm tính ưu tiên cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, đối tượng có vai trò lớn trong tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Vì thế, điều khoản trên không chỉ là một cơ chế tài chính, mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc thúc đẩy phát triển doanh nghiệp, ổn định kinh tế và phát huy hiệu quả nguồn vốn hỗ trợ của Nhà nước.

3. Mức cho vay, thời hạn cho vay được quy định ra sao?

Trong quá trình hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc xác định mức cho vay và thời hạn cho vay là nội dung cốt lõi nhằm bảo đảm hiệu quả sử dụng vốn, khả năng hoàn trả và tính bền vững của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nhằm cụ thể hóa các nguyên tắc quản lý tài chính công, Điều 18 Nghị định số 39/2019/NĐ-CP đã nêu:

Điều 18. Mức cho vay, thời hạn cho vay

1. Mức cho vay đối với mỗi dự án, phương án sản xuất, kinh doanh tối đa không quá 80% tổng mức vốn đầu tư của từng dự án, phương án. Tổng mức cho vay của Quỹ đối với một doanh nghiệp nhỏ và vừa không được vượt quá 15% vốn điều lệ thực có của Quỹ.

2. Thời hạn cho vay được xác định phù hợp với khả năng thu hồi vốn, khả năng trả nợ của doanh nghiệp và điều kiện cụ thể của từng dự án, phương án sản xuất, kinh doanh nhưng tối đa không quá bảy 07 năm.”

Theo đó, mức cho vay đối với mỗi dự án, phương án sản xuất, kinh doanh tối đa không quá 80% tổng mức vốn đầu tư của từng dự án, phương án. Bên cạnh đó, tổng mức cho vay của Quỹ đối với một doanh nghiệp nhỏ và vừa không được vượt quá 15% vốn điều lệ thực có của Quỹ. Cho thấy nguyên tắc bảo đảm an toàn tài chính và giới hạn rủi ro tín dụng được nêu bật, giúp Quỹ duy trì khả năng cân đối vốn, tránh tập trung đầu tư quá mức vào một doanh nghiệp.

Còn về thời hạn cho vay, thời hạn này được xác định phù hợp với khả năng thu hồi vốn, khả năng trả nợ của doanh nghiệp và điều kiện cụ thể của từng dự án, phương án sản xuất, kinh doanh nhưng tối đa không quá 07 năm. Quy định này thể hiện sự linh hoạt và phù hợp với đặc thù từng loại hình dự án, đồng thời giới hạn thời gian vay để bảo đảm vòng quay vốn của Quỹ và khả năng hỗ trợ liên tục cho nhiều doanh nghiệp khác. Mức thời hạn tối đa 07 năm vừa đủ để doanh nghiệp ổn định sản xuất, thu hồi lợi nhuận, vừa giúp Nhà nước kiểm soát rủi ro và hiệu quả sử dụng nguồn vốn công.

Từ những ghi nhận trên có thể thấy, pháp luật đã thiết lập một cơ chế cho vay hợp lý, cân bằng giữa mục tiêu hỗ trợ và yêu cầu an toàn tài chính. Việc quy định mức cho vay tối đa và thời hạn vay cụ thể giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch đầu tư, đồng thời đảm bảo Quỹ hoạt động minh bạch, bền vững và hiệu quả. Đây không chỉ là quy định kỹ thuật về tài chính, mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong quản lý vốn nhà nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định, lâu dài của khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa, lực lượng nòng cốt của nền kinh tế quốc gia.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý