1. Giải thích từ ngữ
Phá rối an ninh được hiểu là hành vi kích động, lôi kéo, tụ tập đông người phá rối an ninh, chống người thi hành công vụ, cản trở sự hoạt động của các cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội nhằm chống chính quyền nhân dân hoặc những hành vi đồng phạm khác phá rối an ninh.
2. Tội danh
“Điều 118. Tội phá rối an ninh
1. Người nào nhằm chống chính quyền nhân dân mà kích động, lôi kéo, tụ tập nhiều người phá rối an ninh, chống người thi hành công vụ, cản trở hoạt động của cơ quan, tổ chức, nếu không thuộc trường hợp quy định tại Điều 112 của Bộ luật này, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm.
2. Người đồng phạm khác, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.”
3. Cấu thành tội phạm
3.1. Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội này chính là an ninh quốc gia, là sự ổn định, phát triển bền vững của chế độ xã hội chủ nghĩa và Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, sự bất khả xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
3.2. Mặt khách quan của tội phạm
Hành vi được quy định trong mặt khách quan của cấu thành tội phá rối an ninh bao gồm 04 loại hành vi sau đây:
- Kích động, lôi kéo tập hợp nhiều người phá rối an ninh, chống người thi hành công vụ, cản trở hoạt động của cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội: Đây là hành vi chủ yếu do những kẻ chủ mưu, cầm đầu, hoặc xúi giục thực hiện. Tội phạm thường lợi dụng những sai sót, khuyết điểm của cán bộ trong việc thi hành chính sách và pháp luật, hoặc khai thác các yếu tố tôn giáo, sự lạc hậu của quần chúng để kích động và lôi kéo nhiều người tham gia vào việc phá rối an ninh, chống lại người thi hành công vụ. Những hành vi này làm cho các cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội không thể hoạt động bình thường, gây khó khăn cho chính quyền địa phương trong việc duy trì an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội. Ví dụ như việc tổ chức tập hợp nhiều người biểu tình không có vũ trang, đệ đơn kiến nghị hoặc yêu sách chính quyền giải quyết các vấn đề, hoặc ngăn cản việc thu mua lương thực, thu thuế, hoặc xây dựng các công trình công cộng.
- Tham gia phá rối an ninh: Đây là hành vi của những người đồng phạm với kẻ chủ mưu, cầm đầu, hoặc xúi giục. Họ biết rõ việc tụ tập với những người khác nhằm mục đích phá rối an ninh, cản trở hoạt động của nhân viên Nhà nước, Bộ đội, Công an trong khi thi hành nhiệm vụ, nhưng họ vẫn tham gia. Không giống như tội bạo loạn, hành vi phá rối an ninh thường có sự tham gia của nhiều người nhưng không sử dụng sức mạnh vũ trang hoặc bạo lực có tổ chức để công khai tấn công trụ sở chính quyền, lực lượng vũ trang nhân dân. Hành vi này chỉ gây mất an ninh tại địa phương, gây khó khăn và trở ngại cho người thi hành công vụ trong việc duy trì trật tự.
- Chống người thi hành công vụ: Đây là hành vi sử dụng các thủ đoạn như bắt giữ, sử dụng vũ lực tấn công người thi hành công vụ, hoặc đe dọa, cưỡng bức họ phải thực hiện các hành động trái pháp luật. Người thi hành công vụ ở đây là những người có chức vụ, quyền hạn và tiếp xúc trực tiếp với nhân dân để giải quyết các công việc liên quan đến chức trách của mình, ví dụ như Công an, Thuế vụ, Hải quan hoặc Bộ đội.
- Cản trở hoạt động của cơ quan Nhà nước hoặc tổ chức xã hội: Đây là hành vi cố tình gây khó khăn cho cơ quan Nhà nước hoặc tổ chức xã hội trong việc thực hiện các chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của mình. Các hành vi này làm gián đoạn hoặc gây trở ngại cho hoạt động bình thường của các cơ quan, tổ chức, và ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực thi nhiệm vụ của họ.
Tội phạm được xem là hoàn thành khi chủ thể thực hiện một trong các hành vi nêutrong điều luật.
Nhìn chung, tội phạm này có mức độ nguy hiểm và quy mô hạn chế hơn so với tộibạo loạn. Đối với tội bạo loạn thì quy mô hoạt động lớn hơn và có vũ trang nếu có cơ hộinhững người phạm tội có thể cướp lấy chính quyền ở một hoặc một số địa phương.
3.3. Mặt chủ quan của tội phạm
Tội phạm này được thực hiện với lỗi cố ý và mục đích rõ ràng nhằm chống đối chính quyền nhân dân. Các hành vi phạm tội có thể bao gồm gây rối an ninh chính trị, làm gián đoạn hoặc gây khó khăn cho việc thi hành công vụ của nhân viên Nhà nước hoặc tổ chức xã hội, và cản trở hoạt động bình thường của các cơ quan Nhà nước và tổ chức xã hội. Người phạm tội nhận thức rõ rằng hành vi của mình có khả năng gây nguy hiểm lớn cho an ninh quốc gia, nhưng vẫn quyết tâm thực hiện và mong muốn hậu quả đó xảy ra.
Một yếu tố quan trọng để phân biệt tội phạm này với những hành vi tương tự nhưng không có mục đích chống lại chính quyền nhân dân chính là dấu hiệu mục đích. Khi mục đích của hành vi là chống đối chính quyền, thì tội phạm này mới được xác định. Ngược lại, nếu một người gây rối trật tự công cộng, gây khó khăn cho hoạt động của cơ quan Nhà nước chỉ vì sự lạc hậu, bất mãn, hoặc thiếu hiểu biết, mà không có ý định chống đối chính quyền, thì hành vi đó sẽ không bị coi là tội phạm phá rối an ninh. Thay vào đó, những hành vi này có thể cấu thành các tội phạm khác theo quy định của Bộ luật Hình sự. Cụ thể, nếu hành vi đó chỉ đơn thuần gây rối trật tự công cộng mà không có mục đích chống lại chính quyền, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm theo Điều 318 của Bộ luật Hình sự về tội gây rối trật tự công cộng. Nếu hành vi đó cản trở hoặc chống đối người thi hành công vụ mà không nhằm mục đích chống phá chính quyền, thì người thực hiện hành vi có thể bị xử lý theo Điều 330 của Bộ luật Hình sự về tội chống người thi hành công vụ.
Những quy định này giúp bảo đảm rằng chỉ những hành vi có mục đích rõ ràng chống đối chính quyền nhân dân mới bị xử lý theo tội danh phá rối an ninh, trong khi những hành vi khác sẽ được xử lý theo các tội danh tương ứng, phù hợp với bản chất và mục đích của hành vi.
3.4. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phá rối an ninh là bất kỳ người nào từ đủ 16 tuổi trở lên có năng lực trách nhiệm hình sự (đầy đủ cả năng lực nhận thức và năng lực điều khiển hành vi). Người phạm tội có thể là công dân Việt Nam, người nước ngoài, người Việt Nam ở nước ngoài hay người không quốc tịch.
Trân trọng./.