TỘI BẠO LOẠN

(Theo Điều 112 Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017)

1. Giải thích từ ngữ

Bạo loạn được hiểu là một hình thức bất ổn dân sự có tính chất nghiêm trọng thường được thể hiện qua hành vi của một nhóm người gây ra những xáo trộn mang tính bạo lực nhằm chống lại chính quyền, tài sản sở hữu hoặc người dân. Đặc trưng của bạo loạn là sự leo thang của hành vi bạo lực, thường dẫn đến các hành động như trộm cắp, phá hoại, và hủy hoại tài sản, dù đó là tài sản công cộng hay tư nhân.

2. Tội danh

“Điều 112. Tội bạo loạn

Người nào hoạt động vũ trang hoặc dùng bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chống chính quyền nhân dân, thì bị phạt như sau:

1. Người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình;

2. Người đồng phạm khác, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm;

3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm”

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Các hành vi bạo loạn nhằm chống phá chính quyền nhân dân đã xâm phạm đến sự ổn định, vững mạnh của chính quyền nhân dân, điều mà pháp luật hình sự bảo vệ. Vì vậy, có thể nhận định khách thể của tội bạo loạn chính là sự vững mạnh, an toàn của hệ thống chính quyền nhân dân.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Điều 112 của Bộ luật Hình sự mô tả rõ ràng ba hành vi chính cấu thành tội bạo loạn, bao gồm: hoạt động vũ trang, sử dụng bạo lực có tổ chức và cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân. Những hành vi này đều có chung mục đích là chống lại chính quyền nhân dân. Trong đó:

- Hoạt động vũ trang chống chính quyền nhân dân: Đây là hành động sử dụng vũ khí, có thể là vũ khí thô sơ hoặc vũ khí quân dụng, trong các hoạt động có tổ chức, công khai chống lại chính quyền. Những hoạt động này thường nhắm đến việc đối đầu với lực lượng vũ trang nhân dân và gây rối loạn an ninh chính trị.

- Sử dụng bạo lực có tổ chức: Mặc dù không sử dụng vũ khí, nhưng hành vi này lại thể hiện sự liên kết, phối hợp giữa những người tham gia dưới sự chỉ đạo của người tổ chức hoặc chỉ huy. Mục tiêu chính là chống lại chính quyền nhân dân, thông qua các hành động như bao vây, đánh chiếm hoặc phá hoại các trụ sở chính quyền.

- Cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân: Hành vi này thể hiện qua việc chiếm đoạt công khai tài sản của các cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân, nhằm mục đích chống lại chính quyền nhân dân. Ví dụ, những kẻ bạo loạn có thể cướp vũ khí từ lực lượng vũ trang nhân dân hoặc dân quân tự vệ, hoặc chiếm nhà, đất của người dân để làm nơi trú ẩn cho những kẻ tham gia bạo loạn.

Các tài sản bị nhắm đến trong các cuộc bạo loạn có thể rất đa dạng, phụ thuộc vào bản chất của cuộc bạo loạn cũng như khuynh hướng và động cơ của những người tham gia. Mục tiêu của những kẻ bạo loạn có thể bao gồm các cửa hàng bán lẻ, phương tiện giao thông như xe cộ, nhà hàng, các tổ chức nhà nước và thậm chí là các tòa nhà tôn giáo. Mỗi cuộc bạo loạn có thể tập trung vào những mục tiêu khác nhau, phản ánh sự bất mãn của đám đông đối với những vấn đề cụ thể mà họ cho là bất công.

Bạo loạn thường xảy ra trong bối cảnh đám đông có cảm giác bị đối xử không công bằng hoặc khi có sự bất đồng quan điểm sâu sắc với chính quyền hoặc các tổ chức có quyền lực. Những cảm giác này có thể bùng phát thành những hành vi bạo lực khi đám đông cảm thấy rằng các phương tiện hòa bình không còn khả thi hoặc không đủ để giải quyết những bất mãn của họ. Chính vì thế, bạo loạn không chỉ đơn thuần là sự bùng phát của cơn giận dữ mà còn phản ánh những căng thẳng xã hội và những vấn đề tiềm ẩn trong cộng đồng mà nếu không được giải quyết, có thể dẫn đến tình trạng bất ổn kéo dài.

Để tổ chức một cuộc bạo loạn nhằm chống lại chính quyền nhân dân, những người phạm tội thường phải tập hợp và lôi kéo một số lượng lớn người tham gia. Họ có thể đã được vũ trang ngay từ đầu hoặc bắt đầu bằng việc sử dụng bạo lực có tổ chức để cướp vũ khí từ lực lượng vũ trang và tiến hành các hoạt động vũ trang công khai nhằm chống lại chính quyền.

Tội bạo loạn được xác định là một loại tội phạm có cấu thành hình thức, nghĩa là tội phạm này được coi là hoàn thành ngay từ khi người phạm tội thực hiện một trong các hành vi thuộc yếu tố khách quan của tội phạm. Do đó, hậu quả cụ thể của các hành vi này không phải là yếu tố bắt buộc để xác định tội phạm.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Lỗi của người phạm tội bạo loạn luôn là lỗi cố ý trực tiếp, có nghĩa là người phạm tội hoàn toàn nhận thức được tính chất và hậu quả của hành vi mình thực hiện. Họ hiểu rõ rằng việc tiến hành các hoạt động vũ trang, sử dụng bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản sẽ trực tiếp gây tổn hại đến chính quyền nhân dân. Họ cũng nhận thức được mức độ nguy hiểm mà những hành động này có thể gây ra cho sự ổn định và an ninh của đất nước, nhưng bất chấp điều đó, họ vẫn cố tình tiến hành các hành vi này, thể hiện rõ ý định chống phá chính quyền.

Trong trường hợp các hành vi nêu trên được thực hiện không nhằm mục đích chống phá chính quyền nhân dân, tội phạm có thể được xác định thuộc vào các tội danh khác. Chẳng hạn nếu hành vi được thực hiện với mục đích gây rối trật tự công cộng, thì người phạm tội có thể bị xử lý theo Điều 318 Bộ luật Hình sự về tội gây rối trật tự công cộng. Nếu hành vi chống lại các cán bộ thực thi pháp luật mà không nhắm đến chính quyền, thì có thể bị xử lý theo Điều 330 về tội chống người thi hành công vụ. Còn nếu hành vi tập trung vào việc chiếm đoạt tài sản mà không nhằm mục đích chống chính quyền, thì người phạm tội có thể bị truy tố theo Điều 168 về tội cướp tài sản. Các điều luật này đều có những quy định riêng, phù hợp với tính chất và mục đích của hành vi phạm tội.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Tội bạo loạn có thể do bất kỳ ai thực hiện, không phân biệt quốc tịch hay tình trạng pháp lý. Người phạm tội có thể là công dân Việt Nam, người nước ngoài hoặc người không có quốc tịch với điều kiện là họ có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Điều này bao gồm năng lực nhận thức, tức là khả năng hiểu biết và đánh giá hành vi của mình, cũng như năng lực làm chủ hành vi, tức là khả năng kiểm soát và đưa ra quyết định một cách có ý thức. Ngoài ra, người phạm tội phải đạt độ tuổi truy cứu trách nhiệm hình sự từ 16 tuổi trở lên, theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự.

Tuy nhiên, tội bạo loạn thường diễn ra dưới hình thức đồng phạm có tổ chức. Điều này có nghĩa là hành vi phạm tội thường không do một cá nhân đơn lẻ thực hiện, mà thường có sự tham gia của nhiều người. Những người này thường phối hợp với nhau, với một kế hoạch và tổ chức cụ thể, để đảm bảo hành động của họ có thể đạt được mục đích. Chính vì tính chất phức tạp và nguy hiểm của tội bạo loạn, các hành vi phạm tội này thường đòi hỏi sự tham gia của một số lượng lớn người, có sự tổ chức và sắp xếp chặt chẽ, nhằm đảm bảo khả năng thành công trong việc chống phá chính quyền nhân dân.

Trân trọng./.

Góp ý