TỘI CHỐNG NGƯỜI THI HÀNH CÔNG VỤ

(Theo Điều 330 Bộ luật Hình sự năm 2015)

1. Giải thích từ ngữ

Chống người thi hành công vụ được hiểu là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc dùng thủ đoạn khác cản trở người thi hành công vụ thực hiện công vụ của họ hoặc ép buộc họ thực hiện hành vi trái pháp luật.

2. Tội danh

Điều 330. Tội chống người thi hành công vụ

1. Người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc dùng thủ đoạn khác cản trở người thi hành công vụ thực hiện công vụ của họ hoặc ép buộc họ thực hiện hành vi trái pháp luật, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

a) Có tổ chức;

b) Phạm tội 02 lần trở lên;

c) Xúi giục, lôi kéo, kích động người khác phạm tội;

d) Gây thiệt hại về tài sản 50.000.000 đồng trở lên;

đ) Tái phạm nguy hiểm.

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Tội chống người thi hành công vụ đã xâm phạm đến hoạt động quản lý của nhà nước, gây thiệt hại đến lợi ích nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Quan hệ xã hội bị tội chống người thi hành công vụ xâm hại liên quan trực tiếp đến các hoạt động công vụ do các chủ thể có thẩm quyền tiến hành trong lĩnh vực quản lý hành chính, tố tụng và thi hành án.

Đối tượng tác động của tội phạm này là người đang thi hành công vụ. Người thi hành công vụ là người được Nhà nước hoặc xã hội giao cho những nhiệm vụ, quyền hạn nhất định trong quản lý lĩnh vực hành chính Nhà nước nhất định (cán bộ thuế vụ, cảnh sát giao thông, bộ đội biên phòng... ).

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi khách quan của tội chống người thi hành công vụ bao gồm:

  • Cản trở: Người phạm tội cản trở hoặc làm gián đoạn việc thực hiện nhiệm vụ công vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân. Ví dụ: không cho phép kiểm tra, kiểm soát, hoặc không phối hợp khi được yêu cầu.
  • Ngăn cản: Ngăn cản hoặc can thiệp vào quá trình thi hành công vụ của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, như ngăn cản việc thực hiện các quyết định của cơ quan chức năng.
  • Xâm phạm thể chất: Đưa ra hành vi bạo lực hoặc đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của người thi hành công vụ. Ví dụ: hành hung, đánh đập, hoặc đe dọa các nhân viên công vụ khi họ đang thực hiện nhiệm vụ.
  • Lời lẽ đe dọa hoặc xúc phạm: Sử dụng ngôn từ thô tục, đe dọa, xúc phạm danh dự của người thi hành công vụ.

Hậu quả của hành vi chống người thi hành công vụ có thể bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến hiệu quả công vụ: Hành vi chống đối có thể làm giảm hiệu quả và tiến độ thực hiện công vụ, cản trở hoạt động bình thường của cơ quan, tổ chức.
  • Tổn thương về thể chất và tinh thần: Người thi hành công vụ có thể bị tổn thương về thể chất và tinh thần do hành vi bạo lực hoặc đe dọa. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe hoặc tâm lý.
  • Gây mất trật tự xã hội: Tội phạm này có thể gây ra tình trạng bất ổn xã hội, ảnh hưởng đến sự ổn định và trật tự công cộng.

Mối quan hệ nhân quả trong tội chống người thi hành công vụ thể hiện rõ ràng:

  • Nguyên nhân: Hành vi của người phạm tội (như cản trở, ngăn cản, xâm phạm thể chất) là nguyên nhân trực tiếp gây ra các hậu quả nêu trên. Hành vi này làm ảnh hưởng đến hoạt động công vụ và gây tổn hại cho người thi hành công vụ.
  • Hậu quả: Các tổn thương về thể chất, tinh thần, và sự giảm hiệu quả công vụ là hệ quả tất yếu của hành vi chống đối. Mối quan hệ giữa hành vi và hậu quả là rõ ràng và trực tiếp.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Lỗi của người phạm tội trong trường hợp này là lỗi cố ý. Người phạm tội biết rõ hành vi của mình là vi phạm pháp luật và gây cản trở cho hoạt động công vụ, nhưng vẫn cố ý thực hiện hành vi đó.

Động cơ của hành vi chống người thi hành công vụ có thể bao gồm:

  • Kháng cự hoặc phản kháng: Để phản đối quyết định hoặc hành động của cơ quan chức năng hoặc cá nhân đang thi hành công vụ.
  • Lợi ích cá nhân: Để đạt được lợi ích cá nhân hoặc tránh bị xử lý theo pháp luật.

Mục đích của người phạm tội là để ngăn cản, làm gián đoạn hoặc cản trở việc thực hiện công vụ, đồng thời làm giảm hiệu quả hoặc ngăn chặn hành động của các cơ quan, tổ chức, cá nhân đang thi hành nhiệm vụ công vụ.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội chống người thi hành công vụ là bất kỳ người nào từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự. Chủ thể cần có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình, đồng thời hiểu rõ rằng hành vi của họ là vi phạm pháp luật và gây cản trở hoạt động công vụ.

Tội này không yêu cầu chủ thể phải là một đối tượng cụ thể hay thuộc nhóm người nhất định mà chỉ cần đáp ứng điều kiện về độ tuổi và năng lực trách nhiệm hình sự.

Trân trọng./.

Góp ý