TỘI VI PHẠM QUY ĐỊNH VỀ XUẤT CẢNH, NHẬP CẢNH; TỘI Ở LẠI VIỆT NAM TRÁI PHÉP

(Theo Điều 347 Bộ luật Hình sự năm 2015)

1. Giải thích từ ngữ

Vi phạm quy định về xuất cảnh, nhập cảnh được hiểu làhành vi ra khỏi biên giới Việt Nam hoặc vào lãnh thổ Việt Nam không có giấy phép theo quy định của pháp luật về xuất, nhập cảnh như không có hộ chiếu, visa hoặc có nhưng không hợp lệ.

Ở lại Việt Nam trái phép được hiểu là hành vi được phép nhập cảnh vào Việt Nam một cách hợp pháp nhưng hết thời hạn đã tự ý trốn ở lại Việt Nam không được phép của cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước Việt Nam.

2. Tội danh

Điều 347. Tội vi phạm quy định về xuất cảnh, nhập cảnh; tội ở lại Việt Nam trái phép

Người nào xuất cảnh, nhập cảnh trái phép hoặc ở lại Việt Nam trái phép, đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Khách thể của tội phạm này là hoạt động quản lý hành chính về lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Hành vi vi phạm có thể bao gồm:

  • Xuất cảnh, nhập cảnh trái phép: Đây là hành vi rời khỏi hoặc vào Việt Nam mà không có giấy tờ hợp lệ, không thông qua các cửa khẩu theo quy định, hoặc không tuân thủ các quy định về xuất cảnh, nhập cảnh do Nhà nước ban hành. Ví dụ: một người rời khỏi hoặc nhập cảnh vào Việt Nam mà không có hộ chiếu hoặc thị thực hợp lệ, hoặc sử dụng giấy tờ giả mạo để thực hiện hành vi này.
  • Ở lại Việt Nam trái phép: Hành vi này bao gồm việc ở lại Việt Nam sau khi hết hạn thị thực hoặc giấy phép cư trú, hoặc ở lại mà không có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ: một người nước ngoài ở lại Việt Nam sau khi hết hạn visa mà không làm thủ tục gia hạn hoặc không rời khỏi Việt Nam theo quy định.
  • Sử dụng giấy tờ giả mạo, gian lận: Bao gồm việc sử dụng giấy tờ giả để xuất cảnh, nhập cảnh hoặc cư trú tại Việt Nam.

Hậu quả của hành vi vi phạm quy định về xuất cảnh, nhập cảnh, và ở lại Việt Nam trái phép có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng như:

  • Gây mất an ninh, trật tự xã hội: Hành vi này có thể dẫn đến tình trạng người nước ngoài cư trú trái phép, tham gia vào các hoạt động tội phạm hoặc gây ra những mối đe dọa đến an ninh quốc gia.
  • Làm giảm hiệu quả quản lý của Nhà nước: Hành vi vi phạm có thể làm giảm khả năng kiểm soát của Nhà nước đối với việc xuất nhập cảnh và cư trú của người nước ngoài, ảnh hưởng đến sự quản lý của các cơ quan chức năng.
  • Gây thiệt hại về kinh tế và uy tín: Nếu không kiểm soát được tình trạng xuất nhập cảnh trái phép, Nhà nước có thể phải đối mặt với các thiệt hại về kinh tế, chi phí quản lý và làm mất uy tín trên trường quốc tế.

Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả là yếu tố bắt buộc để xác định trách nhiệm hình sự. Hậu quả nghiêm trọng phải xuất phát trực tiếp từ hành vi vi phạm quy định về xuất cảnh, nhập cảnh, và cư trú. Ví dụ, việc nhập cảnh trái phép có thể dẫn đến sự gia tăng tình trạng tội phạm xuyên biên giới hoặc gây ra sự mất ổn định trong quản lý dân cư.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý. Họ nhận thức rõ hành vi của mình là vi phạm pháp luật về xuất cảnh, nhập cảnh, và cư trú, nhưng vẫn cố tình thực hiện, chấp nhận hoặc bỏ mặc hậu quả có thể xảy ra.

Động cơ phạm tội có thể bao gồm mong muốn rời khỏi hoặc nhập cảnh vào Việt Nam mà không tuân thủ các quy định pháp luật, hoặc muốn cư trú tại Việt Nam mà không có giấy phép hợp lệ. Động cơ có thể xuất phát từ việc trốn tránh trách nhiệm pháp lý, mong muốn tìm kiếm lợi ích kinh tế, hoặc tránh né các quy định quản lý của Nhà nước.

Mục đích của người phạm tội thường là đạt được lợi ích cá nhân, như việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự, tránh né sự truy cứu trách nhiệm pháp lý, hoặc tìm kiếm lợi ích kinh tế thông qua việc cư trú, làm việc trái phép tại Việt Nam. Họ có thể muốn lưu lại hoặc rời khỏi Việt Nam mà không phải tuân thủ các quy định pháp luật, hoặc muốn thực hiện các hành vi phạm tội khác như buôn lậu, buôn bán người, mà không bị phát hiện.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội phạm này là cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự. Chủ thể có thể là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài. Đối với công dân Việt Nam, hành vi vi phạm quy định về xuất cảnh, nhập cảnh thường liên quan đến việc rời khỏi hoặc trở về nước mà không tuân thủ các quy định pháp luật. Đối với người nước ngoài, hành vi này thường liên quan đến việc nhập cảnh hoặc cư trú trái phép tại Việt Nam.

Trân trọng./.

Góp ý