1. Giải thích từ ngữ
Đào nhiệm được hiểu là hành vi của cán bộ, công chức, viên chức cố ý từ bỏ nhiệm vụ công tác mà họ đang đảm nhận, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cơ quan, tổ chức hoặc xã hội. Đây là một hành vi vi phạm quy định về trách nhiệm công vụ và có thể dẫn đến các ảnh hưởng tiêu cực đối với hoạt động và chức năng của cơ quan, tổ chức.
2. Tội danh
“Điều 363. Tội đào nhiệm
1. Người nào là cán bộ, công chức, viên chức mà cố ý từ bỏ nhiệm vụ công tác gây hậu quả nghiêm trọng, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Lôi kéo người khác đào nhiệm;
b) Gây hậu quả rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng;
c) Phạm tội trong hoàn cảnh chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh hoặc trong trường hợp khó khăn đặc biệt khác của xã hội.
3. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”
3. Cấu thành tội phạm
3.1. Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội đào nhiệm là sự hoạt động đúng đắn của cơ quan, tổ chức và các nhiệm vụ công tác mà cán bộ, công chức, viên chức được giao. Khi người phạm tội từ bỏ nhiệm vụ mà không có lý do chính đáng, hành vi này làm giảm hiệu quả hoạt động của cơ quan, tổ chức và có thể gây ra thiệt hại cho lợi ích công cộng.
3.2. Mặt khách quan của tội phạm
Người phạm tội có thể thực hiện hành vi từ bỏ nhiệm vụ công tác một cách hoàn toàn hoặc chỉ trong một thời gian nhất định. Hành vi này có thể thể hiện qua việc rời khỏi cơ quan hoặc tổ chức nơi mình đang làm việc để chuyển sang một nơi khác hoặc hoàn toàn không làm gì. Tuy nhiên, nếu cán bộ, công chức, viên chức đã nộp đơn xin nghỉ việc và cơ quan, tổ chức chưa giải quyết trong thời gian quy định, việc rời khỏi cơ quan không được coi là cấu thành tội phạm.
Trong trường hợp cơ quan, tổ chức đã ra quyết định không chấp nhận đơn xin nghỉ việc mà người lao động vẫn bỏ việc, hành vi này mới cấu thành tội phạm. Tội phạm này cũng có thể biểu hiện qua việc cán bộ, công chức, viên chức từ bỏ nhiệm vụ được giao mà không thực hiện công vụ. Cần phân biệt giữa hành vi này và hành vi “thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng”; trong trường hợp sau, người phạm tội chỉ vì sơ suất nhất thời mà bỏ nhiệm vụ mà không có ý định từ bỏ lâu dài. Hành vi từ bỏ nhiệm vụ có vẻ tương tự như tội đào ngũ, nhưng tội đào ngũ áp dụng cho quân nhân tại ngũ. Tội đào nhiệm chỉ cấu thành khi hành vi gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nếu hành vi từ bỏ nhiệm vụ đi kèm với việc thực hiện tội phạm khác, cần truy cứu thêm các tội phạm tương ứng.
Hậu quả là dấu hiệu bắt buộc nếu hành vi từ bỏ nhiệm vụ mà không gây ra hậu quả thì không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hậu quả có thể thiệt hại về tài sản, tính mạng, sức khỏe hay hậu quả phi vật chất khác.
3.3. Mặt chủ quan của tội phạm
Tội đào nhiệm yêu cầu người phạm tội phải có ý thức rõ ràng về việc từ bỏ nhiệm vụ công tác. Người phạm tội biết rằng việc từ bỏ nhiệm vụ sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cơ quan, tổ chức, nhưng vẫn thực hiện hành vi này với sự cố ý. Hành vi từ bỏ nhiệm vụ không được thực hiện do những lý do khách quan như bệnh tật hoặc tai nạn mà là do sự chủ động và có chủ đích.
Động cơ của hành vi từ bỏ nhiệm vụ có thể đa dạng, bao gồm mong muốn chuyển công việc đến nơi khác, không muốn thực hiện công việc hiện tại, hoặc thậm chí để trốn tránh trách nhiệm. Dù động cơ là gì, hành vi từ bỏ nhiệm vụ phải được thực hiện với sự biết rõ về hậu quả nghiêm trọng của nó.
3.4. Chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội đào nhiệm là cán bộ, công chức, viên chức đang giữ chức vụ và có nhiệm vụ công tác trong các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức, có trách nhiệm thực hiện công việc công vụ và có quyền hạn tương ứng. Bên cạnh đó, chủ thể phải từ đủ 16 tuổi trở lên để chịu trách nhiệm hình sự, phải có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình, nghĩa là có năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ.
Trân trọng./.