TỘI QUẢNG CÁO GIAN DỐI

(Theo Điều 197 Bộ luật Hình sự năm 2015)

1. Giải thích từ ngữ

Quảng cáo gian dối được hiểu là hành vi sử dụng các thông tin không chính xác, sai lệch, hoặc gây hiểu nhầm trong các hoạt động quảng cáo nhằm lừa dối người tiêu dùng. Mục đích của quảng cáo gian dối là tạo ra ấn tượng sai lệch về sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng, dẫn đến việc họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên thông tin không đúng sự thật.

2. Tội danh

“Điều 197. Tội quảng cáo gian dối

1. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa, dịch vụ, đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.

2. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”

3. Cấu thành tội phạm

3.1. Khách thể của tội phạm

Tội quảng cáo gian dối xâm phạm chế độ quản lý của Nhà nước về các hoạt động quảng cáo đối với hàng hóa, dịch vụ.

Đối tượng tác động của tội phạm này là hình thức, nội dung tin tức về hàng hóa, dịch vụ mà người phạm tội đã quảng cáo.

3.2. Mặt khách quan của tội phạm

Mặt khách quan của hành vi quảng cáo gian dối liên quan đến các yếu tố sau:

- Cung cấp thông tin sai lệch: Đây là hành vi cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ không đúng với thực tế.

+ Thành phần: Quảng cáo một sản phẩm thực phẩm chức năng nói rằng nó chứa các thành phần quý hiếm hoặc có lợi cho sức khỏe nhưng thực tế sản phẩm không chứa các thành phần đó hoặc chỉ có trong lượng rất nhỏ.

+ Hiệu quả: Quảng cáo một sản phẩm với các tuyên bố về hiệu quả vượt trội mà không có bằng chứng chứng minh.

Ví dụ: Quảng cáo một loại kem dưỡng da với tuyên bố "xóa nhăn ngay lập tức" trong khi thực tế sản phẩm không có tác dụng như vậy.

- Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, hoặc chứng nhận giả mạo: Hình ảnh không phản ánh thực tế: Sử dụng hình ảnh hoặc video không đúng với sản phẩm thực tế.

+ Hình ảnh sản phẩm: Quảng cáo một sản phẩm thực phẩm với hình ảnh món ăn trông rất hấp dẫn nhưng thực tế khi mua, sản phẩm không giống như trong quảng cáo.

+ Chứng nhận giả mạo: Hiển thị các chứng nhận hoặc giải thưởng không có thật hoặc chưa được xác thực chính thức.

Ví dụ: Sử dụng biểu tượng chứng nhận "Organic" trên sản phẩm thực phẩm mà không có chứng nhận từ cơ quan có thẩm quyền.

- Thiếu thông tin quan trọng: Không cung cấp đầy đủ các thông tin quan trọng liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.

+ Điều kiện và hạn chế: Quảng cáo một sản phẩm bảo hiểm với mức chi phí thấp nhưng không đề cập đến các điều kiện hạn chế, khoản chi phí bổ sung hoặc các trường hợp không được bảo hiểm.

+ Chi phí ẩn: Quảng cáo một dịch vụ với mức giá rất thấp mà không thông báo về các khoản phí ẩn hoặc chi phí bổ sung.

Ví dụ: Quảng cáo dịch vụ điện thoại di động với giá rẻ nhưng không đề cập đến các khoản phí bổ sung cho dịch vụ quốc tế hoặc dữ liệu.

- Sử dụng ngữ nghĩa gây hiểu nhầm: Sử dụng các cụm từ như "công nghệ tiên tiến nhất" hoặc "được ưa chuộng nhất" mà không có tiêu chuẩn cụ thể hoặc bằng chứng chứng minh.

Ví dụ: Quảng cáo một sản phẩm điện tử với "công nghệ tiên tiến nhất" mà không có thông tin cụ thể về công nghệ được sử dụng.

3.3. Mặt chủ quan của tội phạm

Tội quảng cáo gian dối được thực hiện do lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ được hành vi quảng cáo gian dối là hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, khách hàng,.. lường trước được hậu quả xảy ra và mong muốn hậu quả xảy ra.

Mục đích phạm tội là tư lợi cá nhân với động cơ vụ lợi.

3.4. Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội phạm này có thể là bất kỳ người nào từ đủ 16 tuổi trở lên theo Điều 12 Bộ luật Hình sự và có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự theo Điều 21 Bộ luật Hình sự.

Trân trọng./.

Góp ý