Trọng tài thương mại là gì? Nguyên tắc và điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định như thế nào?

Trọng tài thương mại là gì? Nguyên tắc và điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định như thế nào?

Trọng tài thương mại là gì? Nguyên tắc và điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định như thế nào?

Luật sư cho tôi hỏi: Trọng tài thương mại được hiểu là gì? Nếu các bên muốn giải quyết tranh chấp bằng hình thức trọng tài thì pháp luật quy định nguyên tắc và điều kiện cụ thể ra sao? Mong luật sư giải thích giúp tôi để tôi nắm rõ trước khi lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp này. Xin cảm ơn!

MỤC LỤC

1. Trọng tài thương mại là gì?

2. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định như thế nào?

3. Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định như thế nào?

 

Trả lời:

1. Trọng tài thương mại là gì?

Trọng tài thương mại được giải thích cụ thể tại Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010 như sau:

Điều 3. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1.Trọng tài thương mạilà phương thức giải quyết tranh chấp do các bên thoả thuận và được tiến hành theo quy định của Luật này.

Trọng tài thương mại là một phương thức giải quyết tranh chấp dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên và được tiến hành theo quy định của Luật Trọng tài thương mại. Đây là cơ chế thay thế cho Tòa án, mang tính linh hoạt, bảo mật và cho phép các bên chủ động lựa chọn Hội đồng trọng tài cũng như trình tự, thủ tục giải quyết. Việc hiểu rõ bản chất trọng tài thương mại giúp các bên xác định đúng phương thức giải quyết phù hợp với tính chất giao dịch và nhu cầu bảo vệ quyền lợi của mình.

2. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định như thế nào?

Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định tại Điều 4 Luật Trọng tài thương mại 2010 như sau:

Điều 4. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài

1. Trọng tài viên phải tôn trọng thoả thuận của các bên nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội.

2. Trọng tài viên phải độc lập, khách quan, vô tư và tuân theo quy định của pháp luật.

3. Các bên tranh chấp đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ. Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.

4. Giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.

5. Phán quyết trọng tài là chung thẩm.

Vì vậy, theo quy định trên thì nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được đề cập trong Điều 4 Luật Trọng tài thương mại 2010 gồm có:

- Nguyên tắc thứ nhất: Trọng tài viên phải tôn trọng thoả thuận của các bên nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội

Trọng tài viên phải tôn trọng ý chí thỏa thuận của các bên trong quan hệ tranh chấp, miễn là thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội. Nguyên tắc này thể hiện tính tự nguyện và quyền tự do thỏa thuận – một đặc trưng quan trọng của cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Việc bảo đảm hiệu lực của thỏa thuận giữa các bên giúp duy trì niềm tin vào sự công bằng và tính linh hoạt của phương thức trọng tài.

- Nguyên tắc thứ hai: Trọng tài viên phải độc lập, khách quan, vô tư và tuân theo quy định của pháp luật

Trọng tài viên đóng vai trò như một "thẩm phán tư", do đó phải hành xử độc lập, khách quan và vô tư, không được có bất kỳ quyền lợi hay mối quan hệ nào có thể ảnh hưởng đến quyết định của mình. Nguyên tắc này nhằm bảo đảm sự liêm chính trong tố tụng trọng tài, cũng như tăng cường niềm tin của các bên vào cơ chế giải quyết tranh chấp này.

- Nguyên tắc thứ ba: Các bên tranh chấp đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ. Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để họ thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình

Cả hai bên trong quan hệ tranh chấp đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau. Hội đồng trọng tài có trách nhiệm tạo điều kiện để các bên được trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ và bảo vệ quyền lợi của mình một cách công bằng. Điều này giúp trọng tài trở thành một cơ chế giải quyết tranh chấp văn minh, dân chủ và không thiên vị.

- Nguyên tắc thứ tư: Giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được tiến hành không công khai, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác

Khác với xét xử tại Tòa án vốn thường diễn ra công khai, trọng tài thương mại đảm bảo tính riêng tư và bảo mật thông tin cho các bên. Đây là một lợi thế đặc biệt trong các tranh chấp có yếu tố bí mật kinh doanh, tài chính hoặc các thông tin nhạy cảm. Nguyên tắc này giúp bảo vệ danh tiếng, hình ảnh và lợi ích kinh tế của các bên liên quan.

- Nguyên tắc thứ năm: Phán quyết trọng tài là chung thẩm

Phán quyết của Hội đồng trọng tài có giá trị chung thẩm, tức không bị kháng cáo hay xét xử lại. Điều này giúp rút ngắn quá trình tố tụng, giảm chi phí và bảo đảm tính ổn định của kết quả giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, nếu có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trọng tài hoặc nội dung phán quyết trái pháp luật, một bên vẫn có quyền yêu cầu Tòa án hủy phán quyết.

Những nguyên tắc trên là nền tảng pháp lý vững chắc cho hoạt động giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, thể hiện sự kết hợp giữa tính linh hoạt, bảo mật và hiệu quả của cơ chế này với các chuẩn mực công bằng và hợp pháp. Nhờ đó, trọng tài thương mại ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của các bên trong quan hệ kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và thương mại quốc tế ngày càng phát triển.

3. Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định như thế nào?

Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài được quy định tại Điều 5 Luật Trọng tài thương mại 2010 như sau:

Điều 5. Điều kiện giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài

1. Tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài nếu các bên có thoả thuận trọng tài. Thỏa thuận trọng tài có thể được lập trước hoặc sau khi xảy ra tranh chấp.

2. Trường hợp một bên tham gia thoả thuận trọng tài là cá nhân chết hoặc mất năng lực hành vi, thoả thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với người thừa kế hoặc người đại diện theo pháp luật của người đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.

3. Trường hợp một bên tham gia thỏa thuận trọng tài là tổ chức phải chấm dứt hoạt động, bị phá sản, giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia, tách hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức, thỏa thuận trọng tài vẫn có hiệu lực đối với tổ chức tiếp nhận quyền và nghĩa vụ của tổ chức đó, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác.

Như vậy, điều kiện tiên quyết để giải quyết tranh chấp bằng trọng tài là phải có thỏa thuận trọng tài hợp lệ giữa các bên, bất kể thỏa thuận đó được lập trước hay sau khi xảy ra tranh chấp. Thỏa thuận này tiếp tục có giá trị ngay cả khi có sự thay đổi về chủ thể do chết, mất năng lực hành vi dân sự hoặc tổ chức bị chia, tách, sáp nhập… trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Quy định này nhằm đảm bảo tính ổn định, liên tục và hiệu lực ràng buộc của thỏa thuận trọng tài, từ đó tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc giải quyết tranh chấp một cách linh hoạt và hiệu quả.

Trân trọng./.

Bài viết liên quan

Góp ý